Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
22001 | Ước Tính | 1/12+4/7 | |
22002 | Ước Tính | 1/13+11/13 | |
22003 | Ước Tính | 1/13+6/13+3/13 | |
22004 | Ước Tính | (-1/13)÷(-13) | |
22005 | Ước Tính | (1/13)÷(1/4) | |
22006 | Ước Tính | (1/13)÷(4/39) | |
22007 | Ước Tính | (-1/13)÷(8/39) | |
22008 | Ước Tính | 1/12+5/8+1/4 | |
22009 | Ước Tính | 1/12+6/11 | |
22010 | Ước Tính | 2^-3-10^-2 | |
22011 | Ước Tính | 1/12+7/12+5/12 | |
22012 | Ước Tính | (1/125)÷5 | |
22013 | Ước Tính | (1/1278)÷2 | |
22014 | Ước Tính | 1/1296*4 | |
22015 | Ước Tính | -1/13-(-2/13) | |
22016 | Ước Tính | 1/13+1/11 | |
22017 | Ước Tính | 1/13+1/13+5/12+5/12 | |
22018 | Ước Tính | 1/14-(1/7)÷(1/4)-1/8 | |
22019 | Ước Tính | 1/14+2/7 | |
22020 | Ước Tính | 1/14+1/21 | |
22021 | Ước Tính | 1/14+5/14 | |
22022 | Ước Tính | (1/14)÷(1/2)+1/4*(2/7-1/7) | |
22023 | Ước Tính | (1/14)÷(11/14) | |
22024 | Ước Tính | 1/14-364 | |
22025 | Ước Tính | 1/14*5 | |
22026 | Ước Tính | 1/(1400*0.1*10^-6) | |
22027 | Ước Tính | 1/15+5/6 | |
22028 | Ước Tính | (1/15)÷(1/3) | |
22029 | Ước Tính | (1/15)÷15 | |
22030 | Ước Tính | 1/15-0.55 | |
22031 | Ước Tính | (1/150)÷(1/100) | |
22032 | Ước Tính | (1/150)÷(1/2) | |
22033 | Ước Tính | (1/150)÷(3/4) | |
22034 | Ước Tính | 1/16-1/16 | |
22035 | Ước Tính | -1/16-(-1/8) | |
22036 | Ước Tính | 1/16*(900) | |
22037 | Ước Tính | 2^4-3(2)^3-10(2)^2 | |
22038 | Ước Tính | 1/16*1/4 | |
22039 | Ước Tính | 1/16*-1 | |
22040 | Ước Tính | 1/16*2 | |
22041 | Ước Tính | 1/15*1/4 | |
22042 | Ước Tính | 1/15-1/8 | |
22043 | Ước Tính | 1/15-14/15 | |
22044 | Ước Tính | 1/15-2/27+1/45 | |
22045 | Ước Tính | -1/-15 | |
22046 | Ước Tính | 1/-15*(-1.5) | |
22047 | Ước Tính | -1/15+11/15 | |
22048 | Ước Tính | 2|-1| | |
22049 | Ước Tính | -1/15-3/5 | |
22050 | Ước Tính | 1/15+(2 3/4-0.15)÷4 1/3 | |
22051 | Ước Tính | 1/15+1/20 | |
22052 | Ước Tính | 1/15+3/12 | |
22053 | Ước Tính | 1/18-1/18 | |
22054 | Ước Tính | 1/18-1/3 | |
22055 | Ước Tính | 1/18-10/3 | |
22056 | Ước Tính | 1/18+1/36 | |
22057 | Ước Tính | 1/18+1/9 | |
22058 | Ước Tính | 1/18+1/9+1/12+1/4 | |
22059 | Ước Tính | 1/18+4/9 | |
22060 | Ước Tính | 1/18+1 | |
22061 | Ước Tính | 1/(19+1/2) | |
22062 | Ước Tính | 1/16*64 | |
22063 | Ước Tính | 1/16*900 | |
22064 | Ước Tính | 1/16-1/3 | |
22065 | Ước Tính | 1/16-5/16 | |
22066 | Ước Tính | 1/16+4/16 | |
22067 | Ước Tính | 1/16+5/32+3/8 | |
22068 | Ước Tính | (1/16)÷(1/256) | |
22069 | Ước Tính | (1/16)÷(1/4) | |
22070 | Ước Tính | 1/1600 | |
22071 | Ước Tính | -1/169+1/64 | |
22072 | Ước Tính | (1/16)÷0 | |
22073 | Ước Tính | (1/16)÷3 | |
22074 | Ước Tính | (1/16)÷5 | |
22075 | Ước Tính | 1/16-1 | |
22076 | Ước Tính | 1/16-2 | |
22077 | Ước Tính | 1/16*80 | |
22078 | Ước Tính | 1/2-(1/5-0.3) | |
22079 | Ước Tính | 1/2*(12/2+13/2) | |
22080 | Ước Tính | 1/2*((17.4/2.2)(8.90*1.61/3600)^2) | |
22081 | Ước Tính | 1/2-((2/3)÷(5/9))+5/6 | |
22082 | Ước Tính | 1/2-(-3/16) | |
22083 | Ước Tính | 1/2*((-3/5)÷(3/10)) | |
22084 | Ước Tính | -1/2-(-3/8) | |
22085 | Ước Tính | 1/2*(7/5-3/10)+4/5 | |
22086 | Ước Tính | 1/2*(( căn bậc hai của 21)( căn bậc hai của 50)) | |
22087 | Ước Tính | 1/2*(( căn bậc hai của 74)( căn bậc hai của 74)) | |
22088 | Ước Tính | 27/32 | |
22089 | Ước Tính | 1/2*((0.042)(1200)^2) | |
22090 | Ước Tính | 1/2*(-1)+2 | |
22091 | Ước Tính | 1/2*(1.37+2(1.69)+2(1.82)+2(1.78)+2(1.03)+2(2.56)+7.04) | |
22092 | Ước Tính | -1/2*(1.5)-2 | |
22093 | Ước Tính | 1/2*(1.5*0.6+1.3/( căn bậc hai của 0.52)) | |
22094 | Ước Tính | 2+35(20)-16(20)^2 | |
22095 | Ước Tính | 1/2*((10)(0.25)^2) | |
22096 | Ước Tính | 1/2*((12)(10+15)) | |
22097 | Ước Tính | 1/2*((12)(8)) | |
22098 | Ước Tính | 1/2*((130)(2)) | |
22099 | Ước Tính | 1/2*((14)(11)) | |
22100 | Ước Tính | 1/(2%) |